Công ty cổ phần thương mại và sản xuất Sơn Thịnh ĐC: SỐ 10, DÃY F10 TẬP THỂ ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, P. BÁCH KHOA, Q. HAI BÀ TRƯNG, TP HÀ NỘI, VIỆT NAM VPGD: TẦNG 26, TÒA NHÀ VNT TOWER, SỐ 19 ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP HÀ NỘI Email: a2z.sonthinh@gmail.com - ĐT: 04. 62854386 - 04.36231080 - Fax: 04.36231081 - 04.62854383
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 2500A, 31.5kA 06-VPR-32C ID25530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 2500A. Dòng cắt 31.5kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 3000/3150A, 31.5kA 06-VPR-32C ID30530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 3000/3150A. Dòng cắt 31.5kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1200/1250A, 40kA 06-VPR-40C ID12530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1200/1250A. Dòng cắt 40kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1600A, 40kA 06-VPR-40C ID16530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1600A. Dòng cắt 40kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 2000A, 40kA 06-VPR-40C ID20530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 2000A. Dòng cắt 40kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 600/630A, 20kA 06-VPR-20C ID06530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 600/630A. Dòng cắt 20kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 2500A, 40kA 06-VPR-40C ID25530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 2500A. Dòng cắt 40kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1200/1250A, 20kA 06-VPR-20C ID12530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1200/1250A. Dòng cắt 20kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 3000/3150A, 40kA 06-VPR-40C ID30530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 3000/3150A. Dòng cắt 40kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1600A, 20kA 06-VPR-20C ID16530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1600A. Dòng cắt 20kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 2000A, 20kA 06-VPR-20C ID20530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 2000A. Dòng cắt 20kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 600/630A, 25kA 06-VPR-25C(S) ID06530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 600/630A. Dòng cắt 25kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1200/1250A, 25kA 06-VPR-25C(S) ID12530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1200/1250A. Dòng cắt 25kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1600A, 25kA 06-VPR-25C ID16530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1600A. Dòng cắt 25kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 2000A, 25kA 06-VPR-25C ID20530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 2000A. Dòng cắt 25kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1200/1250A, 31.5kA 06-VPR-32C ID12530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1200/1250A. Dòng cắt 31.5kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 1600A, 31.5kA 06-VPR-32C ID16530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 1600A. Dòng cắt 31.5kA.
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 7.2KV, 2000A, 31.5kA 06-VPR-32C ID20530A00 có thông số sau: điện áp định mức 7.2KV. Dòng điện định mức 2000A. Dòng cắt 31.5kA.