Sản phẩm khyến mãi
Xem thêm- Relay Sepam SP-59704-C86-8-00đ ~ 0,00$
Relay Sepam SP-59704-C86-8-0 Sepam series 80 - Sepam C86 Relay Sepam C86 Capacitor , Type C86 Capacitor C86 Model: SP-59704-C86-8-0
- Máy cắt không khí ACB Masterpact 3P 6300A 100kA/440V NW63H13933.297.000đ ~ 42851,10$ 466.648.500đ ~ 21425,55$50%
Máy cắt không khí Air Circuit Breaker Air Circuit Breaker Masterpact NW Model: NW63H13D2 - 3P drawout ,6300A Icu = 100kA NT 6300A H1 3P drawout MLOGIC 2, Masterpact NW loại H1, H2 từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 660V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NT bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
- Aptomat MCCB Easypact CVS 3P 600A 50kA LV56331615.254.000đ ~ 700,37$ 8.389.700đ ~ 385,20$45%
Aptomat MCCB Easypact CVS 3P 50kA/415V LV563316 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh được từ 0,7 đến 1 (TMD) Dòng định mức từ 16A đến 630A Một số phụ kiện dùng chung với Compact NSX
- CB bảo vệ động cơ dải từ 48…65A, 30kW - GV3P653.706.000đ ~ 170,16$ 2.297.720đ ~ 105,50$38%
CB bảo vệ động cơ dải từ 48…65A, 30kW - GV3P65 CB 3cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ Thiết kế chuyên biệt cho động cơ Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải AC-3 Chỉ thị trạng thái -ON - OFF - TRIP
- Thiết bị đo phân tích công suất đa năng kyoritsu 630524.619.000đ ~ 1130,35$ 21.100.000đ ~ 968,78$33%
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng kyoritsu 6305
+ Chỉ thị số
+ Sơ đồ nối dây : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W
+ Điện áp : 150 / 300 / 600V
+ Dòng điện: 3000A
Phụ kiện bao gồm :
+ 7141B (dây đo điện áp),
+ 7148 (Cáp USB),
+ 7170 (Dây nguồn),
+ 8326-02 (thẻ SD [2GB]) × 1
+ 9125 (túi đựng),
Phần mềm PC , pin × 6, hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện tùy chọn :
8124,8125,8126,8127,8128 (kìm đo).
8129 (kìm đo dây mềm).
8312 (adapter nguồn)
8322 (Compact flash card 256MB)
8323 (Compact flash card 1GB)
9132 (Carrying case with magnet)
Wide range of clamp sensor up to 1000A on request.
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình.
- Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 24316.360.000đ ~ 292,01$ 4.680.000đ ~ 214,88$33%
Ampe kìm đo dòng rò k2431 điện tử giá rẻ
- Đường kính kìm kẹp ф: 24mm max.
- Giải đo dòng AC: 20/200mA/200A (50/60Hz)
- Giải đo dòng AC: (WIDE) 20/200mA/200A
- Tần số hiệu ứng: 40~400Hz - Nguồn: LR-44 (1.5V)× 2 -
- Kích thước: 149(L)× 60(W) × 26(D)mm
- Khối lượng: 120g -
- Phụ kiện: Pin, bao đựng, HDSD
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình
- Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở xuất của đất Kyoritsu 4135.110.000đ ~ 1612,03$ 25.850.000đ ~ 1186,87$25%
Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở xuất của đất Kyoritsu 4106
-Hiển Thị Số
-Đo điện trở đất : + Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải: 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω ;
+ Độ chính xác: ±2%rdg±0.03Ω Đo điện trở suất ρ :
+ Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải: 0.1Ω•m~1Ω•m ;
+ Độ chính xác: ρ=2×π×a×R
-Thẻ nhớ: 800 dữ liệu
-Truyền thông: USB (Model 8112)
-Màn hình: LCD Chỉ báo quá dải bằng: " OL"
-Nguồn: DC12V, Pin AA (R6P) x 8
-Kích thước: 167(L) × 185(W) × 89(D) mm
-Khối lượng: 900g
-Phụ kiện: 7229A -Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen) ; 7238A - Đầu đo, khớp nối 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất ; CD, Cáp USB ; Hộp đựng ; Pin R6P) x 8
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A5.540.000đ ~ 254,36$ 4.155.000đ ~ 190,77$25%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
-Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
-Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
-Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
-Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 312637.460.000đ ~ 1719,93$ 27.570.000đ ~ 1265,84$25%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
-Hiển Thị Số
-Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
-Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ
-Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt
-Phụ kiện: 7165A (Line probe) ; 7224A (Earth cord), ; 7225A (Guard cord) 8019 (Hook type prod), ; 8254 (Extension prod), ; 9159 (Hard ca
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 312759.660.000đ ~ 2739,21$ 43.900.000đ ~ 2015,61$25%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V
Dải đo: 0.0 - 99.9GΩ
Đo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V
Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA
Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF
nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3)
Giao tiếp: Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1
Kích thước: 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm
380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hard case)
trọng lượng:3127: 4kg Approx. (including battery),
Total: 8kg Approx. (including Accessories)
Cung cấp kèm theo: dây đo 7165A (Line probe), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), đầu đo 8019 (Hook type prod), đầu đo 8254 (Straight type prod),8327EU (Power adaptor 15V/1A), 9171 (Hard case),
hướng dẫn sử dụng
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128123.280.000đ ~ 5660,24$ 90.200.000đ ~ 4141,41$25%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
-Hiển Thị Số
1. Đo điện trở cách điện
-Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
-Giải đo điện trở: 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
-Độ chính xác: ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
-Dòng điện ngắn mạch : 5mA 2.
-Điên áp đầu ra Giải điện áp: 500V/1000V/2500V/50
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 10091.233.000đ ~ 56,61$ 810.000đ ~ 37,19$34%
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Kyoritsu 1009
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
- C: 40/400nF/4/40/100µF
-Nguồn : R6P (1.5V x 2) ;
-Khối lượng : 260g
-Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
-Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình.
Chuyên cung cấp đồng hồ vạn năng, vom kế, đồng hồ điện tử, cơ - kim giá rẻ nhất của các hãng Kyoritsu, Hioki, Fluke, Sanwa, Agilent, Kaise ...
Thiết bị điện Schneider Electric
Xem thêm
- Hộp điều khiển hệ thống nâng hạ - XACA271 PUSHBUTTON STATION1.277.000đ ~ 58,63$ 638.500đ ~ 29,32$50%
Hộp điều khiển hệ thống nâng hạ - XACA271 PUSHBUTTON STATION Để kiểm soát Palăng động cơ 1 tốc độ Number of operators: 2 mechanically interlocked Type of operators: Standard Per direction: 1 N/O Cơ cấu vận hành an toàn, độ bền và độ cách điện cao,
- Relay bảo vệ mất pha và đảo pha VOLT.REL.3-PHA.400V FIX RM4T2.850.000đ ~ 130,85$ 1.425.000đ ~ 65,43$50%
Relay bảo vệ mất pha và đảo pha VOLT.REL.3-PHA.400V FIX RM4TR34 - relay điều khiển: bảo vệ đảo pha, mất pha, quá áp và sụt áp relay giới hạn điện áp cố định điện áp cung cấp: 400V, tần số 50/60Hz, thời gian trễ: 0.1...10 output relay: 2 C/O
- Biến tần ATV312, 7.5kW, 10HP, 3Phase 380…380V 50/60Hz ATV31228.512.000đ ~ 1309,09$ 15.396.480đ ~ 706,91$46%Biến tần ATV312, 7.5kW, 10HP, 3Phase 380…380V 50/60Hz ATV312HU75N4 – Dãy công suất từ 0.18 đến 15KW – Điện áp ngõ vào một 1 pha 200…240V, 3 pha 200…600V – Điện áp ngõ ra 3 pha 200…600V – Chức năng tự động dò thông số “auto-tuning” – Chức năng hãm – chức năng bảo vệ nhiệt theo công thức I2t. – Tích hợp bộ lọc EMC – Tích hợp hình thức giao tiếp mạng kiểu Modbus, CANopen, Profibus DP, Device NET, Ethernet – PID tích hợp, +/- tốc độ, điều khiển đến 16 cấp tốc độ với 6 logic input – Cài đặt và vận hành dễ dàng, hoạt động ổn định, đáp ứng được cho những phụ tải hoạt động liên tục, tiết kiệm năng lượng…
- Biến tần ATV71, 500kW, 700HP, 3Phase 380…480V 50/60Hz ATV71H1.584.178.000đ ~ 72735,45$ 855.456.120đ ~ 39277,14$46%
- Biến tần ATV61, 630kW, 900HP, 3Phase 380…480V 50/60Hz ATV61H1.106.363.000đ ~ 50797,20$ 597.436.020đ ~ 27430,49$46%Biến tần ATV61, 630kW, 900HP, 3Phase 380…480V 50/60Hz ATV61HC63N4 Điện áp 1 pha 200…240V, 50/60Hz + Điện áp 3 pha 200…240V, 50/60Hz Điện áp 3 pha 380…480V, 50/60Hz Gồm 2 cụm tiếp điểm đấu nối relay: 2 cụm tiếp điểm raqlay R1A, R1B, R1C và R2A, R2C có khả năng đóng cắt tối thiểu 3mA cho 24V và đóng cắt tối đa 5A cho 250Vac, hay 30Vdc. 4 ngõ vào alalog AL1+, AL1-, AL2, AO1 6 ngõ và vào logic L1…L6 Có thể thêm các ngõ vào ra analog và logic bằng cách gắn thêm card mở rộng PWR: kích hoạt tính năng bảo vệ an toàn Mức độ bảo vệ IP20, IP54 Bộ lọc EMC lớp A hoặc B được tích hợp hoặc tách rời Có thể gắn thêm các card mở rộng: Card mở rộng ngõ vào ra input/output Card nhận truyền dữ liệu Card giao tiếp với encoder Card kết nối điều khiển chương trình bên trong Card cho phép kết nối điều khiển nhiều động cơ Màn hình hiển thị có thể tách rời Có chức năng thắng trở kháng
- Tụ bù - CAPACITOR CAN SDY 10/12KVAR 440V BLRCS100A120B441.335.000đ ~ 61,29$ 667.500đ ~ 30,65$50%
Tụ bù - CAPACITOR CAN SDY 10/12KVAR 440V BLRCS100A120B44 - Tụ bù - CAPACITOR CAN SDY 10/12KVAR 440V BLRCS100A120B44-Schneider Electric giới thiệu sản phẩm tụ bù EasyCan giúp điều chỉnh hệ số công suất và cải thiện chất lượng điện năng một cách an toàn, đáng tin cậy với chi phi hợp lý. Tụ bù EasyCan cho phép người sử dụng đạt hiệu suất vận hành cần thiết với chất lượng và độ an toàn vượt trội.
- Ổ nối nhiều ngả - IP67, 4P, 16A, 400V, multi adapter PKZM7122.735.000đ ~ 125,57$ 1.367.500đ ~ 62,79$50%
Ổ nối nhiều ngả - IP67, 4P, 16A, 400V, multi adapter PKZM712 Ổ cắm công nghiệp dạng nghiêng hay gắn tủ bảng điện, vị trí kết nối 6H, dùng với phích cắm công nghiệp cùng thông số.- Số cực :4P- Dòng điện định mức : 16A- Điện áp điện mức : 400VAC, 50HZ.- Độ kín nước : IP67.Sản phẩm được thiết kế trong các điều kiện khắc nhiệt. Thích hợp dùng trong các ngành công nghiệp máy, nhà máy điện và các ngành xây dựng. Dễ lắp đặt và an toàn cao. Được làm bằng vật liệu polyamid, chịu nhiệt và độ cách điện cao.
- Đồng hồ giám sát năng lượng PowerLogic PM5563 Power & Energy22.867.000đ ~ 1049,91$ 11.433.500đ ~ 524,95$50%
Đồng hồ giám sát năng lượng PowerLogic PM5563 Power & Energy meters METSEPM5563 Accuracy class 1.0 as per IEC 62052-11 and IEC 62053-21 - True RMS values on 3 phase: I, U, f, P, Q, S, PF, kWh, kVAh, kVarh, time, Unbalance, Phase Angle - Harmonic distortion (THD) of I U, - Communication RS-485 - Bright, alphanumeric 15mm height LED display with 3 lines
- PLC - Zelio Logic - Relay lập trình 6 pt Digital, 120-240Vac1.096.000đ ~ 50,32$ 548.000đ ~ 25,16$50%
PLC - Zelio Logic - Relay lập trình 6 pt Digital, 120-240Vac, 4 inputs, 2 relay outputs SR3XT61FU Có màn hình. Có password bảo vệ. Đồng hồ thời gian thực Inputs Configurable As Analogue Yes (6) Output Rating/Point 5 A @ 250Vac (Relay output type): 0.5A @ 24 Vdc (Transistor output type) Kích cỡ: WxHxD: 125 x 90 x 59.5.
- Relay Sepam SP-59704-C86-8-00đ ~ 0,00$
Relay Sepam SP-59704-C86-8-0 Sepam series 80 - Sepam C86 Relay Sepam C86 Capacitor , Type C86 Capacitor C86 Model: SP-59704-C86-8-0
- Bộ tự động chuyển đổi nguồn ATS NSX 4P 630A 50kA ATSNSX063F138.598.000đ ~ 6363,54$ 69.299.000đ ~ 3181,77$50%
Bộ tự động chuyển đổi nguồn ATS NSX 4P 630A 50kA ATSNSX063F4FMI2 Bộ chuyển đổi nguồn gồm có: 2 CB 3P hoặc 4P đóng cắt bằng điện. 2 cơ cấu motor gắn vào CB. 2 cuộn dây cắt Tiếp điểm phụ tiếp điểm báo động. Khóa liên động cơ khí. Khóa liên động điện (IVE) ( tùy chọn đối với compact
- Máy cắt không khí ACB Masterpact 4P 6300A 150kA/440V NW63H241.168.577.000đ ~ 53653,67$ 584.288.500đ ~ 26826,84$50%
Máy cắt không khí Air Circuit Breaker Air Circuit Breaker Masterpact NW Model: NW63H14F2 - 4P Fixed ,6300A Icu = 100kA NT 6300A H1 4P Fixed MLOGIC 2, Masterpact NW loại H1, H2 từ 800A đến 6300A Điện áp định mức 660V, 50/60Hz Tuân theo tiêu chuẩn IEC 947-2, Ics=100% Icu Masterpact NT bao gồm: Bộ đấu dây cáp Micrologic 2.0A 4 tiếp điểm báo trạng thái 1 tiếp điểm báo sự cố
- Aptomat MCCB Easypact CVS 4P 600A 50kA/415V LV563319 17.974.000đ ~ 825,25$ 9.885.700đ ~ 453,89$45%
Aptomat MCCB Easypact CVS 4P 50kA/415V LV563319 Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh được từ 0,7 đến 1 (TMD) Dòng định mức từ 16A đến 630A Một số phụ kiện dùng chung với Compact NSX
- Aptomat Acti9 C60H 2P A9N615392.087.000đ ~ 95,82$ 1.252.200đ ~ 57,49$40%
Aptomat Acti9 C60H 2P A9N61539 Tiêu chuẩn IEC 60947-2. Đường cong loại C Điện áp hoạt động: 1P: 24...250 VDC 2P: 24...500 VDC
- CB bảo vệ động cơ dải từ 48…65A, 30kW - GV3P653.706.000đ ~ 170,16$ 2.297.720đ ~ 105,50$38%
CB bảo vệ động cơ dải từ 48…65A, 30kW - GV3P65 CB 3cực - từ nhiệt bảo vệ động cơ Thiết kế chuyên biệt cho động cơ Công suất thiết kế tương ứng cho động cơ 3 pha - tải AC-3 Chỉ thị trạng thái -ON - OFF - TRIP
- Cầu dao chống dòng rò RCCB 4P, 63A, 300mA - DOM167961.765.000đ ~ 81,04$ 1.059.000đ ~ 48,62$40%
RCCB DOMAE 4P 63A 300MA AC RCCB DOMAE 4P 25A 30MA AC RCCB 4P cầu dao chống dòng rò Dùng trong lưới điện dân dụng, cao ốc và văn phòng... RCCB 2P, 4P dùng để cách ly, đóng cắt, chống dòng rò Tiêu chuân IEC 1008 : 1P, 1P+N, 2P 230/240VAC Icu=4500/6000 A 3P, 4P 400/415VAC Icu=4500/6000 A. Đường cong loại C. Điện áp thử nghiệm xung (Uimp): 6kV.
- Bộ khởi động mềm và dừng mềm Schneider ATS22, 315kW, 590A đi176.246.000đ ~ 8092,10$ 86.520.764đ ~ 3972,49$46%
Bộ khởi động mềm và dừng mềm Schneider ATS22, 315kW, 590A điện áp 220-415VAC - ATS22C59Q Bộ khởi động và dừng mềm ATS22 được thiết kế cho động cơ 3 pha Công suất từ 17-590A, 4-355KW. Điện áp cung cấp 220VAC đến 415VAC - 50/60HZ Được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhẹ như * Bơm, quạt gió * Đơn giản hóa hệ thống * Bảo vệ động cơ * Tích hợp chức năng bypass and protection functions
Thiết bị đo
Xem thêm
- Ampe kìm Kewtech KT203188.000đ ~ 8,63$ 1.320.000đ ~ 60,61$33%
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu giá rẻ có thông số kỹ thuật sau:
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo dòng DC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
- Ampe kìm Kewtech KT200870.000đ ~ 39,94$ 615.000đ ~ 28,24$34%
Ampe kìm Kewtech Kyoritsu KT200 giá rẻ có thông số sau:
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A
+ Giải đo điện áp AC :400/600V
+ Giải đo điện áp DC : 400/600V
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4KΩ
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan - Đồng hồ đo đa chức năng Kyoritsu 6201A0đ ~ 0,00$ 10.700.000đ ~ 491,28$33%
Đồng hồ đo đa năng Kew 6201A là một thiết bị thử nghiệm di động, thực hiện bốn chức năng để đảm bảo an toàn về phân loại và ClassII thiết bị . Thiết bị có thể đo điện áp nguồn điện. Các thông số được hiển thị trên một màn hình lớn tinh thể lỏng ( LCD ) dưới là bốn đèn LED hiển thị rõ ràng hoặc không chỉ định giá trị ngưỡng bởi AS / NZS 376.
RPE 20Ω bảo vệ Conductor kháng thử nghiệm Dải đo 0 - 15.00Ω Nghị quyết về đo lường 10mΩ Mở điện áp mạch <AC 12V Đo dòng 10A AC giá trị danh nghĩa Tính chính xác ± 3% ± 5dgt RDG RINS 200MΩ Insulation Resistance Đánh giá 250V / 20MΩ 500V / 20MΩ Dải đo 0 - 19.99Ω Nghị quyết về đo lường 10kΩ Điện áp đầu ra 250V DC (+20% / - 10%) @ 1MΩ 500V DC (+20% / - 10%) @ 1MΩ Ngắn mạch hiện tại 2.5mA DC hoặc ít hơn Tính chính xác ± 2% ± 3dgt RDG Rò rỉ thử nghiệm hiện tại Dải đo AC 0.1 - 19.99mA Nghị quyết về đo lường 0.01mA Thời gian kiểm tra Max 15 giây Tính chính xác ± 3% ± 5dgt RDG AC VOLT Mains Voltage tra Dải đo 207 - 264V Nghị quyết về đo lường 1V Tính chính xác ± 2% ± 3dgt RDG Cung câp hiệu điện thê 240V ± 10% Tần số 50Hz ± 1% Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT III 300V ô nhiễm Degree2
IEC 61.326-1 (EMC)Kích thước 185 (L) × 167 (W) × 89 (D) mm Cân nặng 1.2kg (chỉ có cơ thể cụ) Phụ kiện 7123 (dây điện [AU]) 7129A (Test dẫn với cá sấu clip) 7161A(Flat sản test [đen]) 7140 (Adapter cho dây exntesion) 9147 (Cord trường hợp) 9121 (vai strap) Hướng dẫn sử dụng
Không bắt buộc 7121B (hội đồng thi phân phối dẫn) - Thiết bị đo công suất Kyoritsu 63150đ ~ 0,00$ 56.830.000đ ~ 2609,27$33%
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo công suất Kyoritsu 6315 giá rẻ:
Đồng thời Power & điện đo lường chất lượng
Power / hài / Waveform chất lượng / công suất được ghi nhận ở tất cả các CHS. (Điện áp: 3ch, 4ch hiện tại)• Chức năng hỗ trợ hữu ích
Quick Start Guide, kiểm tra và phát hiện dây cảm biến để đo lường dễ dàng và đáng tin cậy• Đo với độ chính xác cao Độ chính xác đảm bảo: ± 0,3% RDG (năng lượng),
± 0.2% RDG (điện áp / hiện tại)Phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế IEC 61000-4-30 Lớp S
và các tiêu chuẩn Châu Âu EN50160• Giám sát từ xa trên máy tính và thiết bị Android
kiểm tra từ xa đo lường trong thời gian thực có thể thông qua giao tiếp Bluetooth.
Dữ liệu được ghi có thể được lưu trong thẻ SD được cung cấp.
Báo cáo EN50160 có thể được tạo ra sau khi khảo sát bằng phần mềm PC.• Kẹp cảm biến hiện tại nhiều
loại khác nhau của cảm biến kẹp và linh hoạt có sẵn:
từ 1000mA Phạm vi lên đến 3000A Phạm vi và Trái đất rò rỉ đo• Kiểm tra năng lượng tiêu thụ trên trang web
Trend và nhu cầu đồ thị để dễ nhận biết.
Màn hình màu TFT với độ phân giải cao.• IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V Các kết nối dây 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W Các phép đo và các thông số Điện áp, hiện tại, tần số, công suất hoạt động, công suất phản kháng, điện Rõ ràng, năng lượng hoạt động, năng lượng phản ứng, năng lượng biểu kiến, hệ số công suất (cos θ), Neutral hiện nay, nhu cầu, hài, Chất lượng (Swell / Dip / gián đoạn, quá độ / Điện áp quá cao , xâm nhập hiện tại, tỷ lệ mất cân bằng),
tính toán dung cho PF đơn vị sửa chữa, FlickerĐiện áp (RMS) Phạm vi 600,0 / 1000V Tính chính xác ± 0,2% RDG ± 0,2% fs (sóng sin, 40 - 70Hz) Đầu vào cho phép 1-120% của mỗi khoảng (rms). 200% của mỗi dải (cao điểm) Mẫu trưng bày 0,15-130% của mỗi dải Yếu tố Crest 3 hoặc ít hơn Tốc độ lấy mẫu của điện áp thoáng qua 24μs Hiện tại (RMS) Phạm vi 8128 ( 50A loại) : 5 / 50A / AUTO 8127 ( 100A loại) : 10 / 100A / AUTO 8126 ( 200A loại) : 20 / 200A / AUTO 8125 ( 500A loại) : 50 / 500A / AUTO 8124/8130 ( 1000A loại) : 100 / 1000A / AUTO 8146/8147/8148 ( 10A loại) : 1 / 10A / AUTO 8129 ( 3000A loại) : 300/1000 / 3000A Tính chính xác ± 0.2% ± 0,2% RDG fs + độ chính xác của cảm biến kẹp (sóng sin, 40 - 70Hz) Đầu vào cho phép 1-110% của mỗi khoảng (rms). 200% của mỗi dải (cao điểm) Mẫu trưng bày 0,15-130% của mỗi dải Yếu tố Crest 3 hoặc ít hơn Điện năng hoạt động Tính chính xác ± 0.3% ± 0,2% RDG fs + độ chính xác của cảm biến kẹp
(hệ số công suất 1, sóng sine, 40 - 70Hz)Ảnh hưởng của hệ số công suất ± 1.0% RDG (đọc ở hệ số công suất 0,5 so với hệ số công suất 1) Phạm vi đo tần số 40 - 70Hz Nguồn điện (AC Line) AC100 - 240V / 50 - 60Hz / 7VA max Nguồn điện (DC pin) Alcaline kích thước AA LR6 pin Ni-MH (HR-15-51) × 6
Tuổi thọ pin khoảng. 3h (LR6, Backlight OFF)Bộ nhớ trong Bộ nhớ FLASH (4MB) Giao diện thẻ PC Thẻ SD (2GB) Giao diện truyền thông PC USB Ver2.0, Bluetooth Ver2.1 + EDR Class2 Trưng bày 320 × 240 (RGB) Pixel, màn hình màu TFT 3.5inch Thời gian cập nhật hiển thị 1 giây Nhiệt độ và độ ẩm nhiều 23 ± 5oC, dưới 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ hoạt động và phạm vi độ ẩm 0 - + 45ºC, ít hơn 85% RH (không ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản và phạm vi độ ẩm -20 - + 60ºC, ít hơn 85% RH (không ngưng tụ) Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V ô nhiễm mức độ 2
IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61.326, EN 50.160
IEC 61000-4-30 Lớp S, IEC 61000-4-15 , IEC 61000-4-7Kích thước 175 (L) × 120 (W) × 68 (D) mm Trọng lượng Approx. 900g Phụ kiện đi kèm 7141B (Điện áp kiểm tra chì) 7170 (Dây điện) 7219 (Cáp USB) 8326-02 (Thẻ SD 2GB) 9125 (Hộp đựng cho Kew 6315) 9135 (Hộp đựng cho Kew 6315-03) Đầu vào thiết bị đầu cuối tấm × 6, Kew Windows cho Kew 6315 (phần mềm),
hướng dẫn sử dụng nhanh, pin Alkaline AA (LR6) × 6Phụ kiện tùy chọn 8124, 8125, 8126, 8127, 8128 (Tải cảm biến kẹp hiện hành) 8129, 8130 (Cảm biến kẹp linh hoạt) 8146, 8147, 8148 (Rò rỉ và Load cảm biến kẹp hiện hành) 8312 (Nguồn cung cấp bộ chuyển đổi) 9132 (Magnetci mang trường hợp) Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình.
- Thiết bị tự ghi dữ liệu - Dòng dò 50209.907.000đ ~ 454,87$ 8.420.000đ ~ 386,59$33%
Thiết bị ghi tự dữ liệu - Dòng dò 5020
-Hiển Thị Số
True RMS
-Chế độ ghi bình thường: + Giải đo: 100mA+ Độ chính xác: ±2.0%rdg±5dgt
+ Độ chính xác có cảm biến: |±2.0%rdg±10dgt
- Chế độ ghi khởi động: + Giải đo : 100mA
+ Độ chính xác: ±3.5%rdg±5dgt
+ Độ chính xác có cảm biến: |±3.5%rdg±10dgt
- Chế độ ghi thu thập, phân tích chất lượng: + Giải đo: 100mA
+ Độ chính xác: ±3%rdg±5dgt
+ Độ chính xác có cảm biến: |±3.0%rdg±10dgt
- Đầu vào: AC
-Số kênh: 3
-Trở kháng: 50MΩ
-Nguồn: DC 6V - LR6 × 4
-Kích thước: 111 (L) × 60 (W) × 42 (D) mm
-Khối lượng : 265g
-Phụ kiện: Pin, cáp USB, CD, bao đựng
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình.
- Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất Kyoritsu 4118A7.629.000đ ~ 350,28$ 5.020.000đ ~ 230,49$33%
Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất Kyoritsu 4118A giá rẻ
Phạm vi Trở kháng vòng lặp 20/200/2000Ω Trở kháng vòng lặp
chính xác| ± 2% rdg ± 4dgt AC Kiểm tra hiện tại 20Ω 25A
200Ω 2.3A
2000Ω 15mAAC Kiểm tra Thời gian 20Ω (20ms)
200Ω (40ms)
2000Ω (280ms)PSC Ranges 200A (2.3A 40ms)
2000A (25A 20ms)
20kA (25A 20ms)PSC Ranges Độ chính xác Xem xét tính chính xác của vòng trở kháng Điện áp 110V-260V ± 2% rdg ± 4dgt Điện áp hoạt động 230V 10% -15% (195V ~ 253V) 50Hz Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61.557-1, -3
IEC 61010-2-031 ô nhiễm Bằng 2Đánh giá IP IEC 60529-IP54 Kích thước 185 (dài) x 167 (W) × 89 (D) mm Trọng lượng Khoảng 750g. Phụ kiện Kiểm tra cắm đúc dẫn 7121B (giản thể đo lường thăm dò) ép cho thử nghiệm dẫn Dây đeo vai hướng dẫn Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Thiết bị đo chỉ thị pha kyoritsu 8031914.000đ ~ 41,97$ 810.000đ ~ 37,19$33%
Thiết bị đo chỉ thị pha kyoritsu 8031
Có thể kiểm tra một loạt các nguồn điện 3 pha từ 110V đến 600V.
CE Loại Loại tiêu chuẩn Điện áp hoạt động 110 - 600V AC Thời hạn liên tục > 500V: trong vòng 5 phút Tần số 50 / 60Hz Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT III 600V ô nhiễm mức độ 2 - Chịu được áp 5550V AC trong 1 phút Kích thước 106 (L) × 75 (W) × 40 (D) mm Cân nặng 350g approx. Dây 1,5m (R: S màu đỏ: T màu trắng: màu xanh) Phụ kiện 9029 (đựng)
Hướng dẫn sử dụng
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Thiết bị đo đa chức năng kyoritsu 601626.057.000đ ~ 1196,37$ 22.250.000đ ~ 1021,58$33%
Thiết bị đo đa chức năng kyoritsu 6016
Liên tục đo lường Thử nghiệm liên tục có thể được thực hiện bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra lockdown nút. Một buzzer lựa chọn cho dấu hiệu tức thời sự liên tục. Null cơ sở loại bỏ kháng chiến dẫn đầu kiểm tra từ các kết quả, giá trị nulled được giữ lại ngay cả khi thiết bị được tắt. Sống cảnh báo mạch được đưa ra bởi buzzer nhấp nháy, đèn LED và chỉ dẫn trên màn hình. Cách điện Đo lường Ba lựa chọn kiểm tra điện áp 250V, 500V và 1000V. Một chức năng tự động xả đảm bảo rằng mạch không phải là nguy hiểm sau khi thử nghiệm. Một đèn LED màu đỏ cung cấp cho cảnh báo sản lượng điện áp cao trong quá trình thử nghiệm và xả của mạch. Trong trường hợp kết nối với một mạch sống, mạch sống một cảnh báo được đưa ra bởi buzzer nhấp nháy, đèn LED và chỉ dẫn trên màn hình. Vòng Trở kháng đo lường A (ATT) cấp bằng sáng chế thấp hiện tại vòng lặp kiểm tra trở kháng cho phép đo chính xác vòng lặp cao và thử nghiệm nhanh chóng mà không vấp ngã của RCD. Một lựa chọn cao hiện nay được lựa chọn cho độ chính xác cao hơn và kết quả tức thời. Các kiểm tra tiếp theo sẽ mặc định các kiểm tra hiện tại thấp, tiết kiệm vô ý vấp ngã của RCD. Kew 6016 cho phép cho giai đoạn thử nghiệm vòng lặp giai đoạn. PSC / PFC đo lường Circuit hiện tại tương lai ngắn (PSC) và hiện tại lỗi tương lai (PFC) được tự động tính toán và hiển thị trên màn hình. Kiểm tra vòng lặp, chức năng có các tùy chọn kiểm tra thấp và hiện nay cao với mặc định thấp hiện nay để tránh vô ý vấp ngã của RCDs. RCD đo lường Kew 6016 có một tính năng kiểm tra toàn diện RCD RCD loại AC (thay thế Currents), RCD loại A (Pulsating Direct Dòng), General và chọn lọc (chậm). Các biện pháp 1/2x, 1x, 5x của RCD danh nghĩa hiện hành. Nó cũng có Ramp thử nghiệm và kiểm tra tự động tất cả các kết quả được hiển thị trên một màn hình. Giới hạn điện áp cảm ứng có thể được lựa chọn cho 25V hoặc 50V tùy thuộc vào ứng dụng. Trái đất đo lường Sử dụng phương pháp Volt-Amper cổ điển với hai gai trái đất phụ và không có nguồn điện bên ngoài. Tất cả các khách hàng tiềm năng thử nghiệm và gai được cung cấp như các phụ kiện tiêu chuẩn. Giai đoạn quay Kew 6016 có thể kiểm tra luân chuyển giai đoạn của ba dòng giai đoạn với dấu hiệu rõ ràng về trình tự trên màn hình. Điện áp đo lường Trong nghiện để đo điện áp, chức năng này cũng cung cấp cho các tần số của điện áp theo thử nghiệm. Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Thiết bị đo nhiệt độ từ xa kyoritsu 55104.493.000đ ~ 206,29$ 4.100.000đ ~ 188,25$33%
Đồng hồ đo nhiệt độ từ xa kyoritsu 5510
Giải đo : -40ºC ~ 300ºC
Độ phân giải : 0.5ºC . 1ºC
Độ chính xác :
0 ~ 300ºC : -+1%
0 ~ -30ºC : ±3ºC ±1dgt
-30ºC: ±5ºC ±1dgt
Thời giản phản hồi : 1s
Khoảng đo : 45mm/500mm
Cấp bảo vệ : IP67
Tự tắt nguồn, Pin dùng liên tục 10h
Pin : 2x AAA
Kích thước : 120 x 60 x 54mm
Trọng lượng : 123g
Phụ kiện : Pin, Hướng dẫn
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Thiết bị đo cường độ ánh sáng kyoritsu 52024.370.000đ ~ 200,64$ 3.900.000đ ~ 179,06$33%
Thiết bị đo cường độ ánh sáng kyoritsu 5202
Hiển Thị Số
-Giải đo: 0.1 ~ 19990 Lux-Độ chính xác: ±(4% rdg+5 dgt) (200 Lux)
±(4% rdg+5 dgt) (2000 Lux) ; ±(5% rdg+4 dgt) (20000 Lux)
-Thời gian phục hồi: 2.5 time/s-Nhiệt độ vận hành: 0~50ºC/ 80% RH
-Đặc tính về góc ánh sáng: 30º nhỏ hơn ±3%
60º nhỏ hơn ±10% 80º nhỏ hơn ±30%
-Nguồn: 9V - 6F22-Kích thước: Máy 148(L) × 71(W) × 36(H)mm
-Cảm biến: 85(L)× 67(W) × 32(H)mm ;-Trọng lượng: 270g
-Phụ kiện: Hộp đựng, Pin, cảm biến quang, HDSDCông ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Thiết bị đo tốc độ vòng quay kyoritsu 56005.462.000đ ~ 250,78$ 4.370.000đ ~ 200,64$25%
Thiết bị đo tốc độ vòng quay động cơ kyoritsu 5600 giá rẻ
Phạm vi đo : 6 ~ 99999.9 rpm
- Độ phân giả : 0.1 rpm
- Độ chính xác : +-0.01 %
- Thời gian lấy mẫu : 1 -10s
- Độ tiếp xúc và không tiếp xúc
- Khoảng cách đo không tiếp xúc : 50 - 300mm
- Nguồn : 4 x Pin kiềm
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình.
- Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH5.390.000đ ~ 247,47$ 3.960.000đ ~ 181,82$25%
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu: Hiển thị 4105AH:
Hiển thị: Hiển thị Số
- Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
- Độ chính xác: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
- Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~200V AC
- Độ chính xác :±1%rdg±4dgt
- Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
- Khối lượng: 550g.
- Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ; 7127A (Simplified measurement probe) × 1set R6P (AA) × 6 ;
- Vỏ hộp cứng
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Ampe Kìm Đo Dòng Rò Kyoritsu 24345.700.000đ ~ 261,71$ 4.200.000đ ~ 192,84$33%
Ampe kìm đo dòng rò Hiển Thị Số
- Đường kính kìm kẹp ф: 28mm max.
- Giải đo dòng AC: (50/60Hz) 400mA/4/100A
- Giải dòng đo AC: (WIDE) :400mA/4/100A
- Chuẩn an toàn: IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032
- Tần số hiệu ứng: 40~400Hz -
- Nguồn: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 169(L) × 75(W) × 40(D)mm -
- Khối lượng: 220g
- Phụ kiện: Bao đựng, R03 × 2, HDSD
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình - Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A5.540.000đ ~ 254,36$ 4.155.000đ ~ 190,77$25%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
-Hiển Thị Số
Điện áp thử: 250V/500V/1000V
-Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
-Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ; |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
-Kiểm tra liên tục: Giải đo: 20Ω/200Ω/2000Ω
Độ chính xác: |±1.5%rdg±5dgt (20Ω) ; |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 312637.460.000đ ~ 1719,93$ 27.570.000đ ~ 1265,84$25%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126
-Hiển Thị Số
-Điện áp thử: 500V/1000V/2500V/5000V
-Giải đo điện trở Ω: 100 ~ 1000GΩ
-Độ chính xác: ± 2% rdg ± 3dgt
-Phụ kiện: 7165A (Line probe) ; 7224A (Earth cord), ; 7225A (Guard cord) 8019 (Hook type prod), ; 8254 (Extension prod), ; 9159 (Hard ca
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình. - Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 20171.500.000đ ~ 68,87$ 990.000đ ~ 45,45$33%
Ampe Kìm Đo Dòng Kyoritsu Model 2017:
Hiển thị Số
-Đường kính kìm kẹp ф: 33mm max.
-Giải đo dòng AC: 200/600A
-Giải đo điện áp AC: 200/600V
-Đo điện trở Ω: 200Ω
-Kiểm tra liên tục: Còi kêu 30±20Ω
-Tần số hưởng ứng: 45Hz~1kHz
-Nguồn: 6F22 (9V) × 1
-Kích thước: 208(L) × 91(W) × 40(D)mm
-Khối lượng: 400g approx.
-Phụ kiện: Bao đựng, que đo, Pin, HDSD
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình - Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 10091.233.000đ ~ 56,61$ 810.000đ ~ 37,19$34%
Đồng hồ vạn năng hiển thị số Kyoritsu 1009
Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 400mV/4/40/400/600V
- DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
- Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
- C: 40/400nF/4/40/100µF
-Nguồn : R6P (1.5V x 2) ;
-Khối lượng : 260g
-Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
-Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Công ty Sơn Thịnh tự hào là nhà phân phối thiết bị đo Kyoritsu số 1 tại Việt Nam.
Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành rẻ nhất và dịch vụ tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình.
Chuyên cung cấp đồng hồ vạn năng, vom kế, đồng hồ điện tử, cơ - kim giá rẻ nhất của các hãng Kyoritsu, Hioki, Fluke, Sanwa, Agilent, Kaise ...
Động cơ điện
Xem thêm
- Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 0.75 kW, tốc độ quay 302.937.000đ ~ 134,85$ 2.270.000đ ~ 104,22$15%
- Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 7.5 kW, tốc độ quay 30010.333.000đ ~ 474,43$ 7.985.000đ ~ 366,62$15%
Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 7.5 kW, tốc độ quay 3000r/m, Frame Size 132SB, Kiểu lắp mặt bích
- Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 11 kW, tốc độ quay 300015.596.000đ ~ 716,07$ 12.051.000đ ~ 553,31$15%
- Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 90 kW, tốc độ quay 300096.238.000đ ~ 4418,64$ 74.366.000đ ~ 3414,42$15%
- Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 315 kW, tốc độ quay 300438.344.000đ ~ 20125,99$ 338.720.000đ ~ 15551,88$15%
Động cơ không đồng bộ 3 Pha, 380VAC, 315 kW, tốc độ quay 3000r/m, Frame Size 355LB, Kiểu lắp mặt bích
Tủ bảng điện
Xem thêm
- Tủ điều khiển động cơ1đ ~ 0,00$ 1đ ~ 0,00$
.Tủ điện điều khiển động cơ dùng để điều khiển và bảo vệ động cơ/motor công nghiệp, các động cơ phân xưởng, dây truyển sản xuất, hệ thống quạt hút gió, hệ thống bơm sinh hoạt, bơm cứu hoả, bơm tăng áp, chiller…
Tủ được thiết kế theo dạng module tách biệt gồm loại ngăn cố định hoặc ngăn kéo có thể kéo ra để bảo hành sửa chữa mà không cần ngắt điện, đảm bảo tủ vẫn vận hành bình thường không ảnh hưởng đến các ngăn khác
Lựa chọn các phương thức khởi động, điều khiển và bảo vệ động cơ tuỳ thuộc vào yêu cầu của khách hàng và vào loại phụ tải như là : khởi động trực tiếp, khởi động sao - tam giác, khởi động mềm, biến tần…
Đặc điểm kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn
Vỏ tủ:
IEC-61439
Vật liệu
Thép tấm
Bề mặt
Mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện.
Kết cấu
Dạng khung đặt đứng, Tole dày 2mm, phía lưng và mặt bên có khả năng tháo lắp, ngõ vào ra cáp phía trên và dưới đều được, nâng hạ bằng móc câu.
Kích thước (mm)
Cao: 2280; Ngang: 800; Sâu: 620.
Điện áp định mức
Lên đến 1000VAC
Dòng điện định mức
Lên đến 6300A
Tần số
50Hz
Điện áp cách điện
Lên đến 1000VAC
Dạng tủ
Form 4b
Cấp bảo vệ
Lên đến IP 54
Công suất dự phòng
5 – 20%
Thiết bị đóng cắt:
Tùy chọn.
Thiết bị điều khiển:
Tùy chọn.
Relay bảo vệ:
Tùy chọn.
Busbar:
AS 1567 - 110
Vật liệu
Đồng nguyên chất, mạ kẽm.
Cáp:
AS 3439.1
Vật liệu
Dây đồng mềm
Hiển thị:
IEC 60947 - 5
Màu và thứ tự pha
Đỏ vàng xanh
Trung tính
Đen
Nối đất
Xanh/ Vàng-xanh
- Tủ điện bù công suất1đ ~ 0,00$ 1đ ~ 0,00$
Tủ điện tụ bù có tác dụng làm tăng hệ số công suất ( cosφ) bằng cách sử dụng bộ tụ bù làm nguồn phát công suất phản kháng. Bộ tù bù gồm nhiều phần, mỗi phần được điều khiển bằng Contactor. Việc đóng hay mở Contactor sẽ thay đổi số lượng tụ bù vận hành song song.Một relay điều khiển kiểm soát hệ số công suất của mạng điện sẽ thực hiện đóng mở các Contactor qua đó làm cho hệ số công suất của cả mạng điện thay đổi.
- Vỏ tủ được chế tạo từ thép tấm, sơn tĩnh điện, dày 1mm – 2mm với cấp bảo vệ IP 43 - IP 55
- Dải công suất bù : 50 kVAr – 1000 kVAr
- Tủ điện có thể điều khiển bằng chế độ Automatic hoặc Manual.
- Tủ có thể sử dụng cuộn kháng điện để giảm dòng khởi động khi đóng cắt tụ bù hoặc sử dụng các thiết bị khác tuỳ vào yêu cầu của khách hàng - Tủ điện điều khiển ATS1đ ~ 0,00$ 1đ ~ 0,00$
Chức năng chính của tủ điện ATS:
- Bảo vệ máy phát , do có thời gian trễ giữa việc cắt MC máy phát và đóng MC điện lưới nên máy phát được bảo vệ an toàn
- Bảo vệ phụ tải , do nguồn điện lưới được kiểm tra , nếu đảm bảo mới đóng điện lưới cho tải
- Tự động gửi tín hiệu khởi động máy khi: điện lưới mất hoàn toàn, mất pha, hoặc điện áp thấp hơn giá trị cho phép (giá trị này có thể điều chỉnh được).
- Thời gian chuyển đổi sang nguồn máy phát tùy chọn , nhưng >5s để đảm bảo điện máy phát đã ổn định
- Khi điện lưới phục hồi, bộ ATS chuyển phụ tải sang nguồn lưới. Máy tự động tắt sau khi chạy làm mát 1-15 phút.
- Có khả năng vận hành tự động hoặc bằng nhân công.
- Điều chỉnh được các khoảng thời gian chuyển mạch.
Thông số cơ bản của tủ điện ATS:
Điện áp định mức đầu vào 380/400 VAC, 3 pha Điện áp định mức đầu ra 1 pha 220VAC, 3 pha 380VAC Dòng định mức 25 ÷ 6300A (Theo nhu cầu thực tế thiết bị) Dòng cắt 25 ÷ 100kA Tần số 50/60Hz Thời gian chuyển mạch 5 ÷ 10s Mật độ dòng điện 1.5A ÷ 3A/mm2 Cấp bảo vệ IP54 (tủ điện ngoài trời ) / IP42 (tủ điện trong nhà) Tiêu chuẩn lắp ráp IEC 60439-1 Bù góc phi Không Giám sát trạng thái từ xa qua Có Cài đặt nhiệt độ và hiển thị nhiệt độ làm việc bên trong tủ điện Không Tự động điều chỉnh độ ẩm không khí trong tủ điện Không Tự động tắt mở đèn khi đóng và mở cửa tủ điện Có Bộ cắt lọc sét Có Bảo vệ mất pha Có Đồng hồ Volt Có Đồng hồ Ampe Có Kích thước tủ (H x W x D) Theo thiết kế Số lớp cánh 2 Bề mặt Sơn tĩnh điện Vật liệu Thép cán nguội, thép cán nóng, tráng kẽm, Inox, dầy 1.2-2mm Lắp đặt Đặt sàn/treo tường - Tủ điện phân phối trung thế1đ ~ 0,00$ 1đ ~ 0,00$
Tủ điện trung thế được thiết kế và sản xuất theo quy trình quản lý chất lượng chặt chẽ, có độ ổn định cao, an toàn khi vận hành và đã được ứng dụng rộng rãi trong các trạm phát điện, trạm phân phối điện của các Công ty điện lực, khu công nghiệp, khu dân cư và các nhà máy....
Kết cấu tủ đảm bảo độ an toàn cao: Vỏ tủ được làm từ tôn dày 2mm, đảm bảo vững chắc, các thiết bị đóng cắt như máy cắt được bố trí hợp lý và được bảo vệ bằng một cánh phía trong của tủ.
Công tác kiểm tra bảo dưỡng đơn giản: Tủ được chế tạo và đã đạt được cấp bảo vệ IP4X ngăn chặn sự xâm nhập của bụi và côn trùng.
* Tiêu chuẩn chế tạo:
- TCVN 8096-107:2010, IEC 62271-107:2005: tiêu chuẩn về tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp phần 107.
- TCVN 8096-200:2010, IEC 62271-200:2005: tiêu chuẩn về tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp phần 200.
- TCVN 4255:2008, IEC 60529:2001: tiêu chuẩn về cấp bảo vệ của vỏ tủ.
Thông số kỹ thuật
+ Điện áp cách định mức: 7.2 kV
+ Điện áp định mức : 6.3 kV
+ Điện áp thử nghiệm ở tần số công nghiệp (60s): 20 kV
+ Điện áp thử xung cách điện (Uimp): 50 kV
+ Tần số định mức: 50/60 Hz
+ Dòng điện định mức: 1250 A
+ Khả năng chịu ngắn mạch: 25 kA/s
+ Cấp bảo vệ: 4X IP
+ Kích thước: 700x2000x1500 mm - Tủ điện phân phối hạ thế1đ ~ 0,00$ 1đ ~ 0,00$
Tủ điện phâ phối hạ thế Sơn Thịnh đáp ứng được các thống số và yêu cầu về cơ và điện, các thiết bị bên trong, hệ thống gá đỡ được bố trí một cách hợp lý và thuận lợi cho việc gá lắp và đấu nối trong tủ.
Khung tủ được chế tạo từ thép tấm, sơn tĩnh điện, dày 2mm - 3mm với cấp bảo vệ IP 43, IP 55
Vỏ Tủ phân phối hạ thế chế tạo bằng kim loại sơn tĩnh điện nên rất thân thiện với môi trường, có thể đặt trong nhà hoặc ngoài trời trên cột, đồng thời cỏ Tủ phân phối hạ thế còn có tác dụng:
+ Chống rò điện.
+ Chống hồ quang khi có sự cố thiết bị.
+ Chống cháy nổ.
Thông số kỹ thuật của tủ phân phối hạ thế:
Tiêu chuẩn sản xuất chung IEC 60439-1
+ Vị trí lắp đặt so với mặt nước biển: <1000m
+ Nhiệt độ môi trường lớn nhất: 40ºC
+ Nhiệt độ trung bình: 35ºC
+ Độ ẩm trung bình: 98%
+ Dòng điện định mức lên đến: 6300A
+ Điện áp định mức trung thế: 0.6kV
+ Tần số công nghiệp: 50/60Hz
+ Dòng xung cực đại: 3kV
+ Tốc độ gió tối đa: 34m/s
+ Số ngày chịu bão /1năm: 120 ngày
+ Vỏ tủ chịu được lực va đập: 20J
Thiết bị đo FLUKE
Xem thêm
- Máy phân tích nguồn FLUKE-T+PRO3.100.000đ ~ 142,33$ 2.114.000đ ~ 97,06$25%
Fluke T + thử điện PRO cung cấp tất cả những chức năng mà thợ điện tìm kiếm mét volt và điện áp và liên tục thử nghiệm. T + PRO có ba cách để phát hiện điện áp AC / DC: ánh sáng, âm thanh và rung động. Nó cung cấp thêm chức năng của một chuyến đi GFCI và liên tục máy nhắn, cộng với sự tiện lợi của một đèn pin tích hợp. T + thử điện PRO đi kèm với một chỉ số lĩnh vực quay cho xử lý sự cố hệ thống điện ba pha, đo điện trở 9.99 K ohms, cũng như một màn hình LCD có đèn nền để xem dễ dàng hơn. An toàn hơn xét nghiệm điện từ truyền thống, T + PRO được đánh giá CAT IV-600 volt, CAT volt III-1000, và phù hợp với tiêu chuẩn NFPA 70E *. Fluke T + thử điện PRO được bán một mặt hàng cho mỗi gói, và được bảo hành hai năm. Tổng công ty may mắn là các nhà lãnh đạo thế giới trong việc sản xuất, phân phối và dịch vụ của các công cụ thử nghiệm điện tử và phần mềm. Từ khi thành lập vào năm 1948, Fluke đã giúp xác định và phát triển thị trường công nghệ độc đáo, cung cấp thử nghiệm và khắc phục sự cố khả năng đã phát triển đến tình trạng nhiệm vụ quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất và dịch vụ. Từ cài đặt điện tử công nghiệp, bảo trì và dịch vụ, để đo lường chính xác , công cụ Fluke giúp giữ cho trên toàn thế giới và chạy. Như hệ thống điện lớn hơn và phức tạp hơn, gai, transients, triều cường, và bất ngờ hơn điện áp sự kiện trở nên phổ biến hơn. Đây là lý do tại sao thiết bị kiểm tra phải được thiết kế để bảo vệ những người làm việc trong môi trường áp cao cao hiện nay.
- Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp Fluke 7890đ ~ 0,00$
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Hãng sản xuất: Fluke Model: 789 - Đo dòng: + Giải đo áp: 0-1 A AC or DC Độ phân giải: 1 mA Độ chính xác: 0.2% + 2 LSD (DC) + Dải đo dòng 0-30 mA Độ phân giải: 0.001 mA Độ chính xác: 0.05% + 2 LSD - Nguồn dòng: + Dải dòng: 0-20 mA hoặc 4-20 mA + Độ phân giải: 0.05% of span + Khả năng tải: 24 V Compliance or 1200 Ω @ 20 mA - Tần số: đến 19.999 kHz, 0.005% + 1 LSD - Kiểm tra liên tục < 100 Ω - Đo điện áp: + Dải đo: 0-1000 V AC (true-rms) hoặc DC + Độ phân giải: 0.1 mV to 1.0 V + Độ chính xác: 0.1% Rdg + 1 LSD (VDC) - Đo điện trở: đến 40 MΩ, 0.2% + 1 LSD Kiểm tra Diode 2.0 V Display current and % of span: Yes Auto step, auto ramp: Yes Kích thước: 50 x 100 x 203 mm Trọng lượng: 610 g Phụ kiện: bộ dây đo TL71, đầu kẹp C72, 4 pin AA, HDSD
- Đo thứ tự pha Fluke 90409.600.000đ ~ 440,77$ 6.545.000đ ~ 300,51$25%
Thông số kỹ thuật Phạm vi điện áp 40-700 V Phạm vi tần số 15-400 Hz thời gian làm viêc liên tục thông số môi trường nhiệt độ làm việc 0 °C to 40 °C lớp bảo vệ IP40 thông số an toàn an toàn điện EN 61010, EN 61557-7 điện áp quá CAT III, 600 V CAT IV, 300V thông số kích thước máy kích thước 124 x 61 x 27 mm trọng lượng 200g Bảo hành 12 tháng
- Máy đo khoảng cách bằng laser Fluke 414D (50m) 4.500.000đ ~ 206,61$ 3.068.000đ ~ 140,86$25%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Sai số điển hình: ± 2.0 mm Sai số tối đa: ± 3.0 mm Khoảng cách đo khi sử dụng tấm mục tiêu phản quang GZM26: 50 m / 165 ft Phạm vi đo điển hình: 40 m / 130 ft Phạm vi đo ở điều kiện không thuận lợi: 35 m / 115 ft Đơn vị nhỏ nhất hiển thị: 1 mm / 1/16 in Kiểu laser: 635 nm, <1 mW Cấp bảo vệ: IP40 Tự động tắt tia laser: sau 90s Tự động tắt nguồn: sau 180s Pin: (2 x AAA) 1.5 V Kích thước: 116mm x 53mm Width x 33mm Depth Trọng lượng: 113 g Hãng sản xuất: Fluke Xuất xứ: Hungary Bảo hành: 12 tháng
- Bút thử điện không tiếp xúc Fluke LVD1 (40 V ac đến 300 V ac933.000đ ~ 42,84$ 636.000đ ~ 29,20$25%
Các không tiếp xúc điện áp AC và đèn LED flash vào một thuận tiện, thiết kế nhỏ gọn. Có một sự nhạy cảm kép Phát hiện 40V đến 300V AC điện áp Có thể ở khoảng cách 50Hz ~ 60Hz điện 2.5cm-38cm từ điện áp AC được phát hiện, đồng thời màu xanh Một đèn LED sáng trắng có tuổi thọ tới 100.000 giờ
- Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX (-30 °C đến 3501.833.000đ ~ 84,16$ 1.250.000đ ~ 57,39$25%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Hãng sản xuất: Fluke Model: 59 MAX Xuất xứ: Trung quốc Giải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F) Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc ± 2.0 % Thời gian hồi đáp: <500 ms Giải phổ: 8 mm đến 14 mm Độ nhạy: 0.10 đến 1.00 Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 8:1 Đo phân giải: 0.1 °C (0.2 °F) Khả năng đọc lại:±1 % của giá trị đọc ±1.0 °C Nguồn: 1 pin AA IEC LR06 Trọng lượng: 220 g (7.76 oz) Kích thước: (156 x 80 x 50) mm
- Đồng hồ ampe kìm Fluke 3032.583.000đ ~ 118,60$ 1.761.000đ ~ 80,85$25%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ACA: 600A , 1.8% ACV: 400/600V, 1.5% DCV: 400/600V, 1.5% Ω: 4000 Ω, 1% Kiểm tra liên tục : ≤ 70 Ω Hiện thị LCD, Khóa Kích thước : 208 x 58.5 x 28mm Đường kính kìm : 30 mm Nguồn: Pin 2 AA Phụ kiện: Dây đo, Pin, HDSD Hãng sản xuất : Fluke Xuất xứ: trung quốc Bảo hành: 12 tháng
- Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện Fluke T5-3.517.000đ ~ 161,48$ 2.398.000đ ~ 110,10$25%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Hãng sản xuất: Fluke Model: Fluke T5-600 Bảo hành: 12 tháng Độ mở kìm: 12,9 mm (0,5 inch) Kích thước dây điện tối đa: Cáp THHN 1/0 Dải dòng điện ac rms: 0 đến 100,0 A Độ chính xác dòng điện ac (50/60 Hz): 3 % ± 3 counts Phản hồi AC: Trung bình Dải điện áp ac: 0 đến 600 V Độ chính xác điện áp ac: 1,5 % ± 2 counts Dải điện áp dc: 0 đến 600 V Độ chính xác điện áp dc: 1 % ± 1 counts Dải điện trở: 0 đến 1000 Ω Giới hạn âm báo thông mạch: Bật ở <25 Ω, tắt ở >400 Ω Giới hạn LED chỉ báo điện áp: Được bảo đảm bật ở 30 V ac
- Dây đo dòng AC Fluke i2500-18 (2500A)4.833.000đ ~ 221,90$ 3.295.000đ ~ 151,29$25%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Model : i250-18 Hãng sản xuất : Fluke Giải dòng : 2500A AC Tần số : 500Hz Độ phân giải : 0.1A Sai số : 3% (A), 0.5% (F) Dùng cho Ampe kìm.
- Đồng hồ vạn năng FLUKE-1134.450.000đ ~ 204,32$ 3.034.000đ ~ 139,30$25%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: VCHECK: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /2.0 % + 3 dgt Kiểm tra Diode : có Kiểm tra liên tục: có Ω: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ /0.9 % + 2 dgt C: 1000 nF, 10.00 μF, 100.0 μF,9999 μF /1.9 % + 2 dgt Pin: 9 Volt Alkaline Kích thước (HxWxL): 167.1 mm X 85.1 mm X 46.0 mm Trọng lượng: 13.0 oz (404 g) Ngừng sản xuất: Fluke Xuất xứ: Trung quốc Bảo hành: 12 tháng
- Đồng hồ vạn năng FLUKE-179/TPAK10.900.000đ ~ 500,46$ 7.432.000đ ~ 341,23$25%
Thông số kỹ thuật điện áp DC Độ chính xác * ± (0.09% + 2) Max. Nghị quyết 0.1 mV tối đa 1000 V điện áp AC Độ chính xác * ± (1.0% + 3) Max. Nghị quyết 0.1 mV tối đa 1000 V DC hiện tại Độ chính xác * ± (1.0% + 3) Max. Nghị quyết 0.01 mA tối đa 10 A AC hiện tại Độ chính xác * ± (1.5% + 3) Max. Nghị quyết 0.01 mA tối đa 10 A điện trở Độ chính xác * ± (0.9% + 1) Max. Nghị quyết 0,1 Ω tối đa 50 MΩ Điện dung Độ chính xác * ± (1.2% + 2) Max. Nghị quyết 1 nF tối đa 10.000 μF Tần số Độ chính xác * ± (0.1% + 1) Max. Nghị quyết 0.01 Hz tối đa 100 kHz Nhiệt độ Độ chính xác * ± (1.0% + 10) Max. Nghị quyết 0,1 ° C Phạm vi -40 ° C / 400 ° C chú thích * Độ chính xác là độ chính xác tốt nhất cho mỗi chức năng
Thiết bị điện Mitsubishi
Xem thêm
- Contactor - khởi động từ Mitsubitshi S-N8000đ ~ 0,00$
Contactor - khởi động từ Mitsubitshi S-N800 có các dải sau AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) có thông số sau: • Dòng điện định mức: 1000 A. • Công suất tiêu thụ cuộn coil: 15 W. • Tiếp điểm phụ: 2 NO và 2 NC. • Sử dụng cho động cơ: 440 kW. • Kích thước: 290 x 310 x 234 mm (W xH xD). • Khối lượng: 27 kg.
- PCL Mitsubishi Q173CPUN-T 0đ ~ 0,00$
PCL Mitsubishi Q173CPUN-T thông số kỹ thuật: Số trục điều khiển: 8 Chu kỳ tính toán(tại thời điểm mặc định): 3.55ms/1-8 trục Khuếch đại Servo: kết nối các bộ khuếch đại servo trong SSCNET III Thiết bị ngoại vi I/F: USB/SSCNET Manual xung chức năng hoạt động phát điện: tạo xung sử dụng 3 đơn vị
- Máy cắt điện chân không Mitsubishi 24KV, 2500A, 25kA 20-VPR-0đ ~ 0,00$
Máy cắt điện chân không Mitsubishi 24KV, 2500A, 25kA 20-VPR-25D ID25530A00 có thông số sau: điện áp định mức 24KV. Dòng điện định mức 2500A. Dòng cắt 25kA.
- Cầu chì trung thế Mitsubishi cho Motor CLS-R 7.2KV M4000đ ~ 0,00$
Cầu chì trung thế Mitsubishi cho Motor CLS-R 7.2KV M400 Điện áp định mức: 7.2KV Dòng điện định mức:400A Nhỏ gọn một là khả năng phá vỡ nhưng lớn, và có một khả năng chịu tải. Đầu vào đặc biệt là thường xuyên xuất phát cao hiện nay, nó có thể chịu đựng để các chuyển mạch. Tắt rất nhanh chóng trong thời gian ngắn mạch, nó có đặc tính có bộ hạn chế xuất sắc. Hoạt động quá áp đã được đặc biệt thấp. Chúng tôi có tốt nhất của đặc nung chảy (M loài) như các động cơ điện. Liên kết cầu chì là với các thiết bị hiển thị hoạt động trong một cấu trúc kín.
- Biến tần Mitsubishi 3P, 380-480VAC, 560W, 1094A FR-F740P-560đ ~ 0,00$
Biến tần Mitsubishi 3P, 380-480VAC, 560W, 1094A FR-F740P-560K Có thông số sau: Điện áp ngõ vào (V) 3 pha 400V (dãy điện áp vào biến tần) Điện áp ngõ ra (V) 3 pha 400V Ngõ vào Analog 0-10VDC, 4-20mA 4-20mA / 0-10VDC Điều khiển PID Có Truyền thông Modbus-RTU Giải thuật điều khiển V/f Công suất định mức(công suất biến tần) 560 Dòng định mức 1094
- Aptomat dòng rò RCCB Mitsubishi 4P 63A 300mA BV-D0đ ~ 0,00$
Aptomat dòng rò RCCB Mitsubishi 4P 63A 300mA BV-D có thông số kỹ thuật sau : số cực 4, dòng rò 300mA dòng định mức63A Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC-61008-1.
- Relay điện tử Mitsubishi ET-N360 360A AC200V0đ ~ 0,00$
Relay điện tử Mitsubishi ET-N360 360A AC200V Thông số kỹ thuật: Relay điện tử bảo vệ quá tải, có bảo vệ mất pha. Dòng tác động bảo vệ: 110 - 360 A. Điện áp hoạt động: AC200V(200~240V).
- Aptomat MCCB Mitsubishi 4P 400VAC 70KA NF800-HEW 0đ ~ 0,00$
Aptomat MCCB Mitsubishi 4P 400VAC 70KA NF800-HEW có thông số kỹ thuật sau : số cực 4, điện áp định mức 400VAC, dòng cắt 70KA dòng định mức(400~800)A /Adj. Thiết kế theo đường cong C tiêu chuẩn IEC-60898
- Aptomat MCB Mitsubishi 4P 400VAC 63A 10KA BH-D100đ ~ 0,00$
Aptomat MCB Mitsubishi 4P 400VAC 63A 10KA BH-D10 có thông số kỹ thuật sau : số cực 4, điện áp định mức 400VAC, dòng cắt 10KA dòng định mức63A Thiết kế với đường cong C tiêu chuẩn IEC-60898.
- Aptomat ELCB Mitsubishi bảo vệ dòng rò 4P 400VAC 70KA NV400-0đ ~ 0,00$
Aptomat ELCB Mitsubishi bảo vệ dòng rò 4P 400VAC 70KA NV400-HEW(TD)** có thông số kỹ thuật sau : số cực 4, điện áp định mức 400VAC, dòng cắt 70KA dòng định mức(200~400)A Adj
- Máy cắt điện hạ thế ACB Mitsubishi 4P kiểu kéo ngoài 6300A 10đ ~ 0,00$
Máy cắt điện hạ thế ACB Mitsubishi 4P kiểu kéo ngoài 6300A 130KA AE6300-SW có thông số kỹ thuật sau : số cực 4P, Điện áp xung 12KV, dòng cắt 130KA dòng định mức6300A Máy cắt ACB kiểu lắp kéo ngoài có cơ cấu nạp lò xo bằng motor. Có nút đóng cắt bằng tay. Có chức năng chỉnh định dòng ngắn mạch. Có chức năng kết nối thiết bịđiều khiển hiển thị.